[UZB Cup-2] Mashal Muborak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
[UZB Cup-3] Shurtan Guzor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% |
Mashal Muborak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UZB D1 | 28-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
UZB D1 | 03-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UZB D1 | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.31 | T | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 15-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
UZB D1 | 26-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UZB D1 | 24-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
UZB D1 | 10-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UZB D1 | 21-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.64 | -0.26 | -0.22 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
UzbC | 08-12-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.35 | -0.32 | H | 0.97 | -0.80 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%
Mashal Muborak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | H | X |
UZB D1 | 02-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.74 | -0.23 | -0.13 | B | 0.94 | 1.25 | 0.92 | B | T |
UZB D1 | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | T | 0.72 | -0.25 | -0.90 | T | X |
UZB D1 | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | X |
UZB D1 | 28-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | T |
UZB D1 | 21-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 23-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Shurtan Guzor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 05-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 27-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.49 | -0.35 | -0.28 | -0.96 | 0.5 | 0.78 | X | ||
UZB D1 | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.41 | -0.99 | 0 | 0.81 | X | ||
UZB D1 | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | 0.79 | 0 | -0.97 | T | ||
UZB D1 | 04-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
UZB D1 | 28-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | H | ||
UZB D1 | 22-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 05-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Mashal Muborak |
Mashal Muborak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 19-04-2025 | Khách | Shurtan Guzor | 4 Ngày |
UZB D1 | 26-04-2025 | Chủ | Termez Surkhon | 11 Ngày |
UzbC | 30-04-2025 | Khách | Ishtixon | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 19-04-2025 | Chủ | Mashal Muborak | 4 Ngày |
UZB D1 | 26-04-2025 | Khách | Pakhtakor | 11 Ngày |
UzbC | 30-04-2025 | Chủ | Olympic FK Tashkent | 15 Ngày |