Bên nào sẽ thắng?

Kermt Hasselt
ChủHòaKhách
Merelbeke
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kermt HasseltSo Sánh Sức MạnhMerelbeke
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL First Amateur Division-1] Kermt Hasselt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
851218816162.5%
3201846766.7%
531110410160.0%
63121061050.0%
[BEL First Amateur Division-13] Merelbeke
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
821571171325.0%
5212787640.0%
3003030160.0%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

Kermt Hasselt            
Chủ - Khách
HasseltMerelbeke
MerelbekeHasselt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD12-04-250 - 2
(0 - 0)
13 - 4---B---
BEL FAD31-08-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Kermt Hasselt            
Chủ - Khách
Lyra-Lierse BerlaarHasselt
HasseltHoogstraten VV
HasseltThes Sport
Belisia BilzenHasselt
HasseltDiegem Sport
zelzateHasselt
TienenHasselt
HasseltTubize
KSK HeistHasselt
HasseltBeerschot Wilrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD11-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.33-0.29-0.50B0.82-0.51.00BX
BEL FAD04-10-255 - 0
(2 - 0)
- ---T--
BEL FAD27-09-250 - 2
(0 - 1)
14 - 3---B--
BEL FAD21-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 11---H--
BEL FAD13-09-253 - 2
(2 - 1)
10 - 2---T--
BEL FAD06-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 10---T--
BEL FAD31-08-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
INT CF10-08-253 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF02-08-250 - 5
(0 - 3)
- ---T--
INT CF05-07-251 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.28-0.27-0.60H0.84-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Merelbeke            
Chủ - Khách
Thes SportMerelbeke
MerelbekeTienen
Cercle Brugge IIMerelbeke
MerelbekeLeuven B
Roeselare DaiselMerelbeke
MerelbekeNinove
MerelbekeLierse
MerelbekeBelisia Bilzen
MerelbekeHSV Hoek
MerelbekeK.RC.Mechelen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD11-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.51-0.30-0.300.950.50.87X
BEL FAD04-10-252 - 1
(0 - 0)
2 - 7-----
BEL FAD01-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.53-0.29-0.330.880.50.82X
BEL FAD27-09-252 - 1
(1 - 0)
5 - 7-----
BEL FAD21-09-251 - 0
(0 - 0)
10 - 6-----
BEL FAD14-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-----
BEL Cup07-09-250 - 2
(0 - 1)
- -----
BEL FAD30-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-----
INT CF09-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 8-----
INT CF06-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.47-0.27-0.380.920.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Kermt HasseltSo sánh số liệuMerelbeke
  • 21Tổng số ghi bàn8
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kermt Hasselt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Merelbeke
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Kermt Hasselt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Merelbeke
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kermt HasseltThời gian ghi bànMerelbeke
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kermt HasseltChi tiết về HT/FTMerelbeke
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Kermt HasseltSố bàn thắng trong H1&H2Merelbeke
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kermt Hasselt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD31-10-2025KháchRoeselare Daisel6 Ngày
BEL FAD08-11-2025ChủNinove14 Ngày
BEL FAD16-11-2025KháchLeuven B22 Ngày
Merelbeke
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD02-11-2025ChủHoogstraten VV8 Ngày
BEL FAD08-11-2025KháchKFC Houtvenne14 Ngày
BEL FAD16-11-2025KháchDiegem Sport22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [2] 25.0%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 12.5%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 12.50%Hòa12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [4]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Kermt Hasselt VS Merelbeke ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình