Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AFF Women’s Championship-4] Indonesia Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 15 | 1 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | 3 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[AFF Women’s Championship-3] Cambodia Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 14 | 1 | 3 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 11 | 10 | 50.0% |
Indonesia Women |
Chủ - Khách |
---|
Cambodia (W)Indonesia (W) |
Indonesia (W)Cambodia (W) |
Cambodia (W)Indonesia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFFWC | 05-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
AFFWC | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.58 | -0.23 | -0.23 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
AFFWC | 20-08-19 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Indonesia Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian CQW | 05-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Asian CQW | 02-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.06 | -0.10 | -0.98 | B | 0.95 | -3 | 0.75 | B | X |
Asian CQW | 29-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
INT FRL | 28-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 20-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AFFWC | 05-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
AFFWC | 02-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | T | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | T |
AFFWC | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
AFFWC | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.58 | -0.23 | -0.23 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Cambodia Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian CQW | 05-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Asian CQW | 02-07-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 5 | -0.05 | -0.09 | -0.98 | 0.94 | -3 | 0.76 | T | ||
Asian CQW | 29-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 25-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X | ||
AFFWC | 05-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
AFFWC | 02-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.26 | -0.14 | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | ||
AFFWC | 29-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
AFFWC | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.58 | -0.23 | -0.23 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
SEAGW | 15-05-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 10 | -0.05 | -0.09 | -0.98 | 0.90 | -3.25 | 0.86 | T | ||
SEAGW | 12-05-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | -0.06 | -0.11 | -0.99 | -0.96 | -2.5 | 0.66 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |