[INT CF-] Lierse Kempenzonen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Berchem Sport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
Lierse Kempenzonen |
Chủ - Khách |
---|
LierseBerchem Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lierse Kempenzonen |
Chủ - Khách |
---|
LierseFCV Dender EH |
TienenLierse |
WesterloLierse |
Genk IILierse |
LiersePatro Eisden |
LierseRed Star Waasland |
LaLouviereLierse |
LierseAnderlecht II |
Francs BorainsLierse |
RFC de LiegeLierse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.25 | -0.25 | -0.64 | T | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | X |
INT CF | 27-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL D2 | 18-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | T |
BEL D2 | 11-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | T | 0.98 | -0.5 | 0.84 | T | X |
BEL D2 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
BEL D2 | 14-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | 0.78 | 1 | -0.96 | H | T |
BEL D2 | 08-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
BEL D2 | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.35 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
BEL D2 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Berchem Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 16-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BEL Cup | 11-08-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 23-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lierse Kempenzonen |
Berchem Sport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lierse Kempenzonen |
Berchem Sport |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |