[INT CF-] Molesey |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 21 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Metropolitan Police |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Molesey |
Chủ - Khách |
---|
MoleseyMetropolitan Police |
MoleseyMetropolitan Police |
Metropolitan PoliceMolesey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RL1 | 08-04-06 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RL1 | 14-03-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Molesey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 16-04-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 09-04-19 | 3 - 4 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 19-03-19 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 22-09-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-09-18 | 8 - 1 (3 - 1) | 8 - 1 | -0.78 | -0.19 | -0.14 | B | 0.85 | 1.5 | 0.99 | B | T |
INT CF | 14-07-18 | 2 - 3 (1 - 3) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-12-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-01-17 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 12-09-16 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Metropolitan Police |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.11 | -0.18 | -0.86 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | T | ||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 10 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 08-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 08-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 22-01-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | ||
ENG SD1 | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.79 | 1.5 | 0.97 | X | ||
ENG SD1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Molesey |
Molesey |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |