[ENG Women's South Conference-4] Plymouth Argyle Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 3 | 14 | 4 | 57.1% |
4 | 2 | 2 | 0 | 13 | 1 | 8 | 3 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 6 | 4 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 3 | 13 | 66.7% |
[ENG Women's South Conference-2] AFC Bournemouth Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 3 | 17 | 2 | 71.4% |
4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 1 | 75.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 3 | 66.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 83.3% |
Plymouth Argyle Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Plymouth Argyle Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR LC | 28-09-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 21-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 14-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 31-08-25 | 9 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 24-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 17-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Bournemouth Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 21-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 17-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 30-03-25 | 2 - 5 (1 - 4) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 19-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.81 | -0.19 | -0.14 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
ENLW | 02-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Plymouth Argyle Women |
Plymouth Argyle Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 29-10-2025 | Khách | Exeter City (W) | 17 Ngày |
EWSL | 02-11-2025 | Chủ | Gwalia United (W) | 21 Ngày |
EWSL | 16-11-2025 | Khách | Oxford United (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 29-10-2025 | Chủ | Oxford United (W) | 17 Ngày |
EWSL | 02-11-2025 | Khách | AFC Wimbledon (W) | 21 Ngày |
EWSL | 16-11-2025 | Khách | Real Bedford (W) | 35 Ngày |