

| [CHI Tercera-] Malleco Unido |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
| [CHI Tercera-] Comunal Cabrero |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 6 | 18 | 100.0% |
| Malleco Unido |
| Chủ - Khách |
|---|
| Comunal CabreroMalleco Unido |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Malleco Unido |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 20-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI T | 05-07-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 22-06-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 13-06-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI T | 08-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 31-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 25-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 17-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Comunal Cabrero |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 26-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 19-07-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 12-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 05-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 28-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 20-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 14-06-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 07-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 25-05-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Malleco Unido |
| Malleco Unido |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||