

| [Thai T2-5] Mahasarakham SBT FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 20 | 23 | 5 | 37.5% |
| 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 10 | 15 | 6 | 44.4% |
| 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 | 10 | 28.6% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 66.7% |
| [Thai T2-1] Rasisalai United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 11 | 5 | 0 | 31 | 15 | 38 | 1 | 68.8% |
| 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 11 | 20 | 1 | 75.0% |
| 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 18 | 1 | 62.5% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
| Mahasarakham SBT FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rasi Salai UnitedMahasarakham United FC |
| Mahasarakham United FCRasi Salai United |
| Rasi Salai UnitedMahasarakham United FC |
| Mahasarakham United FCRasi Salai United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 10-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 14-10-23 | 4 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 29-01-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 08-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mahasarakham SBT FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L2 | 06-12-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.39 | -0.32 | -0.44 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | X |
| THA L2 | 03-12-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | T | 0.81 | 1 | 0.89 | T | T |
| THA L2 | 30-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 13 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | B | 0.75 | 1 | 0.95 | H | X |
| THA LC | 26-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L2 | 22-11-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
| THA L2 | 08-11-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L2 | 02-11-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | T | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | T |
| THA L2 | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L2 | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L2 | 11-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Rasisalai United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L2 | 04-12-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
| THA L2 | 30-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | 0.89 | 1 | 0.81 | T | ||
| THA L2 | 21-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| THA L2 | 09-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 01-11-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.64 | -0.27 | -0.25 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
| THA L2 | 26-10-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 19-10-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 05-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
| THA L2 | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
| THA L2 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 50%
| Mahasarakham SBT FC |
| Mahasarakham SBT FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

