So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.91
3.30
3.50
Live
0.90
0.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.91
3.30
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CS Dinamo Bucuresti
ChủHòaKhách
Tunari
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Dinamo BucurestiSo Sánh Sức MạnhTunari
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-17] CS Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1015471381710.0%
5041234180.0%
511351041720.0%
60423640.0%
[ROM Liga II-18] Tunari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10145111971810.0%
611471341916.7%
4031463190.0%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

CS Dinamo Bucuresti            
Chủ - Khách
TunariCS Dinamo Bucuresti
TunariCS Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2---B---
ROM D329-10-222 - 2
(0 - 1)
10 - 1---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

CS Dinamo Bucuresti            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiAfumati
CSM SlatinaCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiFC Voluntari
FC Gloria BistritaCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiFC Bacau
FC TimisoaraCS Dinamo Bucuresti
Ceahlaul Piatra NeamtCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiCSA Steaua Bucuresti
ACS LPS HD ClinceniCS Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D217-10-251 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.68-0.27-0.21H0.9110.79TX
ROM D204-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.37-0.32-0.42H0.9700.73HX
ROM D227-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.60-0.28-0.24B0.880.750.88BX
ROM D220-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.33-0.55H0.87-0.50.83BX
ROM D213-09-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.54-0.30-0.28B0.850.50.91BT
ROM D231-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 11-0.53-0.29-0.33H0.900.50.80TX
ROMC27-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6---H--
ROM D223-08-253 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.51-0.31-0.31B0.940.50.82BT
ROM D216-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6---H--
ROMC13-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.32-0.29-0.54T0.92-0.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Tunari            
Chủ - Khách
TunariConcordia Chiajna
TunariAFC Metalul Buzau
CSM Politehnica IasiTunari
TunariAfumati
CSM SlatinaTunari
TunariFC Voluntari
FC Gloria BistritaTunari
TunariFC Bacau
TunariFC Voluntari
Ceahlaul Piatra NeamtTunari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-10-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.27-0.29-0.600.80-0.750.90X
ROM D204-10-252 - 4
(0 - 2)
3 - 3-0.36-0.30-0.450.75-0.250.95T
ROM D227-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.66-0.27-0.190.9810.78X
ROM D220-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.48-0.31-0.350.860.250.84X
ROM D213-09-251 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.55-0.30-0.270.830.50.93X
ROM D230-08-252 - 1
(1 - 1)
1 - 6-0.26-0.29-0.570.79-0.750.97T
ROM D223-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.56-0.30-0.260.970.750.79T
ROM D217-08-251 - 2
(0 - 2)
2 - 9-----
ROMC13-08-251 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.34-0.31-0.500.94-0.250.76T
ROM D209-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

CS Dinamo BucurestiSo sánh số liệuTunari
  • 5Tổng số ghi bàn11
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Tunari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
CS Dinamo Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem
Tunari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Dinamo BucurestiThời gian ghi bànTunari
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS Dinamo BucurestiChi tiết về HT/FTTunari
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
CS Dinamo BucurestiSố bàn thắng trong H1&H2Tunari
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC28-10-2025ChủDinamo Bucuresti3 Ngày
ROM D201-11-2025KháchConcordia Chiajna7 Ngày
ROM D208-11-2025ChủAFC Metalul Buzau14 Ngày
Tunari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-11-2025ChủScolar Resita7 Ngày
ROM D208-11-2025KháchFC Bihor Oradea14 Ngày
ROM D222-11-2025ChủFCM Targu Mures28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng10.0% [1]
  • [5] 50.0%Hòa40.0% [1]
  • [4] 40.0%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 40.0%Hòa30.0% [3]
  • [1] 10.0%Bại10.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 50.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

CS Dinamo Bucuresti VS Tunari ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình