| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | Malik Pinto | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | |
| - | Daouda Amadou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| 35 | James Cameron | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Nicholas Defreitas-Hansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jackson Travis | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Blake Pope | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 94 | Charles Ondo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Marcos Vinicius da Silva Carvalho | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Gage Guerra | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 51 | Sawyer George Jura | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |