

| [INT CF-] Akrites Sykeon | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| [INT CF-] Posidonas Neas Michanionas | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 7 | 6 | 33.3% | 
| Akrites Sykeon | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Akrites Sykeon | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Posidonas Neas Michanionas | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 23-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 12-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 19-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 05-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 11-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 04-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Akrites Sykeon | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Akrites Sykeon | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||