So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
0.91
0.95
2.25
0.75
2.42
3.10
2.58
Live
1.00
0.25
0.82
0.85
2.25
0.95
2.21
3.25
2.79
Run
0.35
0
-0.53
-0.34
1.5
0.14
23.00
6.60
1.05
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
1.00
2.25
0.80
2.40
3.10
2.70
Live
0.80
0
1.00
0.95
2.25
0.85
2.40
3.10
2.63
Run
0.13
0
-0.20
-0.12
1.5
0.06
67.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.93
0.25
0.91
0.99
2.25
0.83
2.16
3.10
3.05
Live
-0.96
0.25
0.80
-0.98
2.25
0.80
2.23
3.10
2.92
Run
0.37
0
-0.53
-0.18
1.5
0.08
94.00
5.20
1.09
188betSớm
0.80
0
0.92
0.96
2.25
0.76
2.42
3.10
2.58
Live
-0.99
0.25
0.83
0.86
2.25
0.96
2.21
3.25
2.79
Run
0.41
0
-0.57
-0.33
1.5
0.15
23.00
6.60
1.05
SbobetSớm
0.93
0.25
0.83
0.92
2.25
0.84
2.14
2.94
2.89
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.38
0
-0.54
-0.25
1.5
0.11
75.00
5.90
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Fenix Mariupol
ChủHòaKhách
Metalist Kharkiv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fenix MariupolSo Sánh Sức MạnhMetalist Kharkiv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-14] Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1222861681416.7%
62044861033.3%
6024282160.0%
622267833.3%
[UKR First League-12] Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113261113111227.3%
5023582160.0%
6303659850.0%
612368516.7%

Thành tích đối đầu

Fenix Mariupol            
Chủ - Khách
FK Yarud MariupolMetalist Kharkiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKRC18-08-211 - 3
(0 - 2)
1 - 11---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fenix Mariupol            
Chủ - Khách
FK Yarud MariupolFC Bukovyna chernivtsi
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Livyi Bereh
Chernomorets OdessaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Chernigiv
FC UzhgorodFK Yarud Mariupol
UCSAFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolPrykarpattya Ivano Frankivsk
FC Vorskla PoltavaFK Yarud Mariupol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D229-09-252 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.17-0.27-0.68B0.81-10.89BT
UKR D221-09-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
UKRC18-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.34-0.40H0.9500.81HH
UKR D211-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.28-0.63T0.94-0.750.82TX
UKR D207-09-252 - 0
(0 - 0)
9 - 5---B--
UKR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 10---T--
UKRC24-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 4---T--
UKR D217-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H--
UKR D211-08-250 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.36-0.31-0.48B0.83-0.250.87BX
UKR D202-08-252 - 1
(0 - 1)
6 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Metalist Kharkiv            
Chủ - Khách
Metalist KharkivFC Livyi Bereh
Metalurh ZaporizhyaMetalist Kharkiv
Metalist KharkivLNZ Cherkasy
Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk
FC Victoria MykolaivkaMetalist Kharkiv
Metalist KharkivProbiy Horodenka
Mayak SarnyMetalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Metalist KharkivFC Inhulets Petrove
Metalist KharkivSC Poltava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D229-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.31-0.30-0.500.95-0.250.75X
UKR D225-09-251 - 3
(1 - 2)
- -0.35-0.34-0.460.77-0.250.93T
UKRC17-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.14-0.23-0.780.95-1.250.75X
UKR D213-09-252 - 2
(1 - 0)
4 - 4-----
UKR D206-09-251 - 0
(1 - 0)
- -----
UKR D230-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 13-----
UKRC22-08-250 - 2
(0 - 1)
- -----
UKR D216-08-251 - 0
(1 - 0)
- -----
UKR D210-08-251 - 2
(1 - 1)
1 - 10-----
UKR D224-05-250 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Fenix MariupolSo sánh số liệuMetalist Kharkiv
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Fenix Mariupol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Metalist Kharkiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fenix MariupolThời gian ghi bànMetalist Kharkiv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fenix MariupolChi tiết về HT/FTMetalist Kharkiv
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fenix MariupolSố bàn thắng trong H1&H2Metalist Kharkiv
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenix Mariupol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D212-10-2025KháchAhrobiznes TSK Romny4 Ngày
UKR D218-10-2025ChủNyva Ternopil10 Ngày
UKR D225-10-2025KháchProbiy Horodenka17 Ngày
Metalist Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D212-10-2025ChủNyva Ternopil4 Ngày
UKR D218-10-2025KháchPodillya Khmelnytskyi10 Ngày
UKR D225-10-2025ChủFC Vorskla Poltava17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng27.3% [3]
  • [2] 16.7%Hòa18.2% [3]
  • [8] 66.7%Bại54.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng27.3% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 33.3%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fenix Mariupol VS Metalist Kharkiv ngày 09-10-2025 - Thông tin đội hình