[HUN Cup-] Nyergesujfalu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[HUN Cup-] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
Nyergesujfalu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nyergesujfalu |
Chủ - Khách |
---|
NyergesujfaluCelldomolk VSE |
NyergesujfaluSzombathelyi Mav Haladas VSE |
NyergesujfaluMezokovesd Zsory |
NyergesujfaluSzolnoki MAV FC |
NyergesujfaluTatai AC |
Sarvari FCNyergesujfalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN Cup | 19-10-22 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 18-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 27-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 06-08-22 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 17-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 02-08-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | H | ||
INT CF | 02-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nyergesujfalu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nyergesujfalu |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |