[CMCL-10] Shaanxi Mobei Miners |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | 11 | 10 | 37.5% |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 25.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 6 | 9 | 66.7% |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0.0% |
[CMCL-7] Nanjing Tehu Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 4 | 0 | 21 | 5 | 16 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 12 | 1 | 4 | 11 | 50.0% |
5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 | 4 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
Shaanxi Mobei Miners |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shaanxi Mobei Miners |
Chủ - Khách |
---|
Qinghai Xining KunlunShaanxi Mobei Miners |
Shaanxi Mobei MinersDalian Hanyu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 30-08-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nanjing Tehu Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 06-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 24-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 20-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 18-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shaanxi Mobei Miners |
Shaanxi Mobei Miners |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |