[INT FRL-] Canada |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 2 | 14 | 66.7% |
[INT FRL-] Australia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 100.0% |
Canada |
Chủ - Khách |
---|
CanadaAustralia |
AustraliaCanada |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-10-13 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.29 | -0.59 | B | 0.94 | -0.75 | 0.94 | B | T |
FIFAWYC | 01-12-03 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Canada |
Chủ - Khách |
---|
WalesCanada |
RomaniaCanada |
CanadaGuatemala |
CanadaEl Salvador |
CuracaoCanada |
CanadaHonduras |
CanadaIvory Coast |
CanadaUkraine |
CanadaUSA |
CanadaMexico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
INT FRL | 05-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
CGC | 29-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.15 | H | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
CGC | 25-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.80 | -0.17 | -0.11 | T | 0.93 | 1.75 | 0.89 | T | X |
CGC | 21-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.12 | -0.20 | -0.81 | H | -0.99 | -1.5 | 0.81 | B | X |
CGC | 18-06-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.76 | -0.20 | -0.12 | T | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | T |
INT FRL | 11-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.31 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
INT FRL | 07-06-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 1 - 7 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
CONCACAF NL | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.26 | -0.29 | -0.53 | T | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T | T |
CONCACAF NL | 21-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | B | 0.80 | 0 | -0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Australia |
Chủ - Khách |
---|
New ZealandAustralia |
AustraliaNew Zealand |
Saudi ArabiaAustralia |
AustraliaJapan |
ChinaAustralia |
AustraliaIndonesia |
BahrainAustralia |
AustraliaSaudi Arabia |
JapanAustralia |
AustraliaChina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.45 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
INT FRL | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
FIFA WCQL | 10-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | T | ||
FIFA WCQL | 05-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.35 | -0.32 | -0.41 | -0.93 | 0 | 0.75 | X | ||
FIFA WCQL | 25-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.18 | -0.24 | -0.69 | 0.98 | -1 | 0.78 | X | ||
FIFA WCQL | 20-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
FIFA WCQL | 19-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.20 | -0.27 | -0.64 | 0.74 | -1 | -0.98 | T | ||
FIFA WCQL | 14-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
FIFA WCQL | 15-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.83 | -0.18 | -0.11 | 0.90 | 1.75 | 0.92 | X | ||
FIFA WCQL | 10-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.84 | -0.19 | -0.10 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |