

| [CYFL U14 w-6] Guangdong Women's Football U14 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 15 | 3 | 6 | 20.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 | 6 | 0.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 50.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
| [CYFL U14 w-4] Weifang Sports School Women's Football Team U14 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | 6 | 4 | 40.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 4 | 50.0% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | 5 | 33.3% |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
| Guangdong Women's Football U14 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong Women's Football U14 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hangzhou Football Sports Management Center W U14Guangdong U14 (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U14 | 20-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Weifang Sports School Women's Football Team U14 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Luzhou Tianli U14 (W)Weifang Sports School W U14 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U14 | 19-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Guangdong Women's Football U14 |
| Guangdong Women's Football U14 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

