[CHN League 2-8] Wuhan Three Towns B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 16 | 11 | 19 | 43 | 42 | 59 | 8 | 34.8% |
12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 10 | 15 | 11 | 33.3% |
12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 15 | 11 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% |
[CHN League 2-10] Tai'an Tiankuang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 14 | 12 | 20 | 46 | 52 | 54 | 10 | 30.4% |
12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 12 | 15 | 13 | 33.3% |
12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | 13 | 10 | 25.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Wuhan Three Towns B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wuhan Three Towns B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 03-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.26 | -0.31 | -0.57 | B | 0.96 | -0.5 | 0.74 | B | X |
CHA D2 | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.73 | -0.25 | -0.14 | T | 0.93 | 1.25 | 0.77 | T | X |
CHA D2 | 12-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | T |
CHA D2 | 05-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
CHA D2 | 01-07-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.30 | -0.34 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 27-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | T | 0.71 | 0 | 0.99 | T | X |
CHA D2 | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 19-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.32 | -0.29 | B | 0.87 | 0.5 | 0.83 | B | T |
CHA D2 | 14-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Tai'an Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 02-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.50 | -0.32 | -0.32 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
CHA D2 | 19-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.32 | -0.35 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 09-07-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.39 | 0.76 | 0 | 0.94 | T | ||
CHA D2 | 06-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.32 | -0.33 | -0.51 | 0.73 | -0.5 | 0.97 | X | ||
CHA D2 | 02-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | -0.43 | -0.36 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | ||
CHA D2 | 28-06-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.70 | -0.27 | -0.17 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 22-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.27 | -0.32 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 15-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Wuhan Three Towns B |
Wuhan Three Towns B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 31-08-2025 | Khách | Bei Li Gong | 8 Ngày |
CHA D2 | 13-09-2025 | Khách | Yan An Ronghai | 21 Ngày |
CHA D2 | 21-09-2025 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 30-08-2025 | Chủ | Guangxi Lanhang | 7 Ngày |
CHA D2 | 13-09-2025 | Khách | Kunming City Star | 21 Ngày |
CHA D2 | 21-09-2025 | Chủ | Ganzhou Ruishi | 29 Ngày |