Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jack Turner | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Tom Norcott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Sam Ashford | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
6 | J. Andrews | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Matt Ward | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Craig Ross | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jake Hyde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Aaron Drewe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Harry Beautyman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Tim Akinola | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ezra mayers | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Josh Landers | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Orford | Tiền vệ | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | josh briggs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Regan Clayton | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |