| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jorge Luis Corrales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
| - | M. Méndez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.84 | |
| - | Cameron Lancaster | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.3 | |
| - | Kameron Lacey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| - | Jorge Luis Corrales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
| 11 | Alexis Cerritos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
| - | Chinenye Uche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nico Campuzano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Johnny Fenwick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8.83 | |
| - | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
| - | Patrick Langlois | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.09 | |
| - | Enock Kwakwa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
| - | Billy King | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.89 | |
| 17 | Daniel Robles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 |