RFC Seraing
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Serigne Faye-60130007.62
Bàn thắng
-Noa Lukebadio-00000000
-Tidiane Leye-00000000
-M. Camara-10020006.68
17B. BouktebTiền vệ00000000
-George Angel AlalabangHậu vệ00000007
-Lucas MargueronThủ môn00000006.51
-S. MarloyeHậu vệ20010006.94
Thẻ vàng
-Marvin TshibuabuaHậu vệ10000006.98
Thẻ vàng
6Noah SolheidHậu vệ00000007.22
-Ruben·DroehnleHậu vệ10000107.16
-M. AllioneHậu vệ00010006.44
Thẻ vàng
-Y. Lawson-10000007.12
-Mathieu CachbachTiền vệ00020006.59
10Saliou FayeTiền vệ60100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Pape Moussa FallTiền đạo30000007.33
21M. ScarpinatiTiền vệ00000006.82
-Loris Pirson-00000000
-Nils SchouterdenTiền vệ10000006.65
-P. FallTiền đạo30000007.33
38Nabil BouchentoufHậu vệ00000007.4
11Matthieu MulandTiền đạo21000006.8
Francs Borains
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jordy GillekensHậu vệ00000006.87
23Levi MalunguHậu vệ00000006.42
Thẻ vàng
-Fostave MabaniHậu vệ00030006.68
21Adrian TrocTiền vệ10000006.44
-Andrea DacourtTiền vệ00020006.73
Thẻ vàng
11Kays Ruiz AtilTiền vệ00010006.63
-Alessio CurciTiền đạo20000006
-Clement LibertiauxThủ môn00000000
25Corenthyn LavieTiền đạo10000006.54
20Théo GécéTiền vệ00000006.54
6Sébastien DewaestHậu vệ00000006.13
24Dorian DessoleilHậu vệ00000000
-Matthew HealyTiền vệ10000007.14
-Wilkims OchiengTiền đạo00020006.2
-Maxime Mejjati AlamiTiền đạo00000000
-Mondy PrunierTiền đạo10000006.23
-Patryk WalickiTiền vệ00000000
-Xavier GiesThủ môn00000007.87
28Mathias FrancotteHậu vệ00000006.82
-Yanis MassolinTiền vệ00030006.33
Thẻ vàng

Francs Borains vs RFC Seraing ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ