FK Krasnodar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kevin CastañoTiền vệ00000006.62
19Fedor SmolovTiền đạo10020106.61
40Olakunle OlusegunTiền đạo10010006.86
88Nikita KrivtsovTiền vệ00000000
-Aleksandr KoksharovTiền đạo00000000
-Georgiy HarutyunyanHậu vệ00000000
-V. Grishin-00000000
20Giovanni GonzalezHậu vệ00000006.74
18Yuri GazinskiyTiền vệ00000000
13Yuri DyupinThủ môn00000000
90Moses David CobnanTiền đạo00000000
1Stanislav AgkatsevThủ môn00000007.69
3Vitor TormenaHậu vệ10000005.04
Thẻ vàng
15Lucas OlazaHậu vệ10010006.64
31Kayo PantaleanHậu vệ10000006.61
98Sergei PetrovHậu vệ00000006.7
11João BatxiTiền đạo00000006.17
-danila kozlovTiền vệ00000005.53
10Eduard SpertsyanTiền vệ10000105.86
Thẻ vàng
53Aleksandr ChernikovTiền vệ41110017.53
Bàn thắngThẻ vàng
9Jhon CórdobaTiền đạo50000006.82
6Kevin PinaTiền vệ10000006.52
Rubin Kazan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000000
23Ruslan BezrukovTiền vệ00000000
-Joel FameyehTiền đạo00000000
22Veldin HodzaTiền vệ00000006.68
19Oleg IvanovTiền vệ00000006.79
86Nikita·KoretsThủ môn00000000
-Aleksandr LomovitskiTiền đạo00000000
25Artur NigmatullinThủ môn00000000
-Umarali RakhmonalievTiền vệ00000000
30Valentín VadaTiền vệ00000000
21Aleksandr ZotovTiền vệ00000000
90Marvin ÇuniTiền đạo00000006.68
-Evgeni StaverThủ môn00000008
Thẻ đỏ
70Dmitri KabutovHậu vệ10000006.75
2Egor TeslenkoHậu vệ10000006.83
15Igor VujačićHậu vệ00000006.19
Thẻ vàng
71Konstantin NizhegorodovHậu vệ00000006.37
Thẻ vàng
6Ugochukvu·IvuTiền vệ00010005.87
24Nikola ČumićTiền đạo30100007.82
Bàn thắng
51Ilya RozhkovHậu vệ10010005.12
Thẻ vàng
10Mirlind DakuTiền đạo10021005.51
8Bogdan JočićTiền vệ00000006.13
-Dardan ShabanhaxhajTiền đạo10000006.16

Rubin Kazan vs FK Krasnodar ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ