South Korea
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Myung Jae LeeHậu vệ00001007.52
19Oh Hyun-GyuTiền đạo10110008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
6Hwang In-BeomTiền vệ10000007.18
-Moon Seon-minTiền đạo00000006.31
Thẻ vàng
-Yong-Woo ParkTiền vệ00000006.51
Thẻ vàng
10Lee Dong-KyeongTiền vệ00000000
18Kang-In LeeTiền vệ10010005.66
-Kim Jun-hongThủ môn00000000
10Lee Jae-SungTiền vệ10100007.66
Bàn thắngThẻ vàng
-Seung-Woo LeeTiền vệ00000006.09
4Kim Ju-sungHậu vệ00000000
1Seung-Gyu KimThủ môn00000000
-Jung Seung-Hyun Hậu vệ00000000
21Jo Hyeon-wooThủ môn00000005.99
-Joon-Ho BaeTiền vệ10021006.82
22Seol YoungwooHậu vệ00010006.6
-Joo Min-KyuTiền đạo00000000
14Yu-Min ChoHậu vệ00000006.98
-Oh Se-hunTiền đạo20100007.8
Bàn thắng
-Mun-Ki HwangTiền vệ00000000
8Seung-Ho PaikTiền vệ00000006.09
4Kim Min-JaeHậu vệ00010007.11
-Hong HyunseokTiền vệ00000006.04
Iraq
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hussein·HassanThủ môn00000000
-Ahmed YasinTiền vệ00000005.94
-Safaa HadiTiền vệ00000000
-Mohamed Al-TaayTiền vệ00000005.41
23Merchas DoskiHậu vệ00000005.81
15ahmed yahyaHậu vệ10000006.01
16Amir Al-AmmariTiền vệ00000005.72
-Lucas ShlimonTiền vệ00000005.74
8Ibrahim BayeshTiền vệ20120006.2
Bàn thắng
14Amjed AttwanTiền vệ00001006.64
-Ali JassimTiền đạo10051006.52
18Aymen HusseinTiền đạo30110007.76
Bàn thắng
-Manaf YounnesHậu vệ00000000
-Amin Al-HamawiTiền đạo00000000
-Hussein AliHậu vệ00000006.14
7Youssef AmynTiền vệ00000000
24Zaid TahseenHậu vệ00000000
10Mohanad AliTiền đạo10000006.31
1Fahad TalibThủ môn00000000
-Ahmed YasinTiền vệ00000006.33
-Safaa HadiTiền vệ00000000
-Mohamed Hussein Al Khafaji-00000000
12Jalal HassanThủ môn00000005.3
-Mustafa SaadounHậu vệ00000005.53
Thẻ vàng
5Ali Faez AtiyahHậu vệ00000005.78
Thẻ vàng
2Rebin SulakaHậu vệ00000006.4

South Korea vs Iraq ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ