

| [ARG Santa Fe Cup-] Club Jorge Newbury | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% | 
| [ARG Santa Fe Cup-] Racing Club Teodelina | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| Club Jorge Newbury | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Club Jorge Newbury | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARG TB | 11-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X | 
| ARG TB | 21-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X | 
| ARG TB | 17-12-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X | 
| ARG TB | 05-12-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 5 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | T | 
| ARG TB | 27-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.36 | -0.40 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X | 
| ARG Rl | 19-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARG TB | 16-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 09-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.35 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X | 
| ARG TB | 23-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | X | 
| ARG TB | 18-12-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
| Racing Club Teodelina | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Club Jorge Newbury | 
| Racing Club Teodelina | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Club Jorge Newbury | 
| Racing Club Teodelina | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||