KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nathan HuygeveldeTiền vệ00000000
-Mouhamed Guèye II-00000006.4
-Nacho FerriTiền đạo00010006.62
20Gilles DewaeleHậu vệ00000007.06
16Brecht DejaegereTiền vệ00010006.94
13Ebbe De VlaeminckThủ môn00000000
-Massimo BrunoTiền vệ20010107.04
9Karol CzubakTiền đạo00000000
-Lucas PirardThủ môn00000006.72
-Jean-Kevin DuverneHậu vệ10020006.67
-Ryotaro TsunodaHậu vệ10010007.26
-Mark MampassiHậu vệ20000007.59
-Nayel MehssatouHậu vệ10010006.79
-Abdoulaye SissakoTiền vệ20030006.55
Thẻ vàng
5James Willy NdjeungoueHậu vệ10010007.11
68Thierry AmbroseTiền đạo60280019.65
Bàn thắngThẻ đỏ
-Dion De NeveHậu vệ20001017.7
-Dermane KarimTiền vệ10011007.7
-Koen KostonsTiền đạo10000006.47
32Mouhamed GueyeTiền vệ00000006.88
Oud-Heverlee Leuven
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Ewoud PletinckxHậu vệ00000005.49
Thẻ vàng
5Takuma OminamiHậu vệ00000005.95
-Federico RiccaHậu vệ00000006.31
8Siebe SchrijversTiền vệ00020005.52
-Ezechiel BanzuziTiền vệ30000006.09
77Thibault VlietinckHậu vệ00000005.01
Thẻ vàng
10Youssef MazizTiền vệ00000005.93
-Stefan MitrovicTiền vệ10000006.55
21William BalikwishaTiền vệ00010005.32
Thẻ đỏ
34Roggerio NyakossiHậu vệ00000000
-Ayumu OhataHậu vệ00000000
-Manuel OsifoTiền vệ00000000
16Maxence PrévotThủ môn00000000
-Lequincio ZeefuikTiền đạo00000006.48
27Oscar Gil RegañoHậu vệ00020005.72
Thẻ vàng
4Birger VerstraeteTiền vệ00000005.42
Thẻ vàng
22Jovan MijatovicTiền đạo10000016.18
7Thibaud VerlindenTiền đạo31020006.77
19Chukwubuikem IkwuemesiTiền đạo10000006.35
1Tobe LeysenThủ môn00000005.97

KV Kortrijk vs Oud-Heverlee Leuven ngày 09-03-2025 - Thống kê cầu thủ