Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Gergő KocsisHậu vệ00000000
21Dominik KocsisTiền đạo20010006.23
-Henrik CastegrenHậu vệ00000000
17Donat BaranyTiền đạo00000006.33
86Donat PalfiThủ môn00000000
-Aranđel StojkovićHậu vệ00000006.15
-Krisztián HegyiThủ môn00000006.36
22Botond VajdaTiền vệ20100007.61
Bàn thắng
10Balazs DzsudzsakTiền vệ20000106.31
Thẻ vàng
28Maximilian HofmannHậu vệ30000006.56
Thẻ vàng
26Ádám LangHậu vệ10000005.85
-Kristiyan MalinovTiền vệ00000006.46
Thẻ vàng
-Maurides Roque JuniorTiền đạo10010005.99
77Márk SzécsiTiền đạo00020006.71
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ20030005.68
-Shedrach Daniel KayeTiền đạo00000000
8Tamás SzűcsTiền vệ00000005.92
-Balázs MegyeriThủ môn00000000
-Neven ĐurasekTiền vệ00000006.37
Puskas Akademia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-R. Orján-00000000
7Joel FameyehTiền đạo00000000
14Wojciech GollaHậu vệ00000000
24Tamás MarkekThủ môn00000000
77Kevin·MondovicsTiền đạo00000000
16Urho NissiläTiền vệ30000006.55
17Patrizio StronatiHậu vệ00000006.13
-Jakub PlšekTiền vệ20100007.75
Bàn thắngThẻ đỏ
25Zsolt NagyHậu vệ10120006.06
Bàn thắngThẻ vàng
23Quentin MaceirasHậu vệ10000006.64
-Jonathan LeviTiền đạo20010006.48
21Georgiy HarutyunyanHậu vệ00000006.93
19Artem FavorovTiền vệ10000106.66
9Lamin ColleyTiền đạo20011007.18
Thẻ vàng
88Bence vekonyTiền vệ00000006.28
66Akos MarkgrafHậu vệ30010005.74
Thẻ vàng
-Mark Kerezsi ZalanTiền đạo00010006.63
Thẻ vàng
-Roland Orjan-00000000
-Ármin PécsiThủ môn00000006.23

Debreceni VSC vs Puskas Akademia FC ngày 16-02-2025 - Thống kê cầu thủ