So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.99
0.95
2.75
0.81
2.28
3.35
2.62
Live
0.95
0.25
0.87
0.96
2.75
0.84
2.17
3.30
2.79
Run
0.48
0
-0.66
-0.32
0.5
0.12
7.90
1.10
12.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.80
2.25
1.00
2.30
3.25
2.70
Live
0.87
0.25
0.92
0.97
2.75
0.82
2.05
3.50
2.90
Run
0.50
0
-0.67
-0.34
0.5
0.24
6.00
1.22
9.50
Mansion88Sớm
0.72
0
-0.96
0.95
2.75
0.81
2.24
3.35
2.67
Live
0.59
0
-0.75
1.00
2.75
0.82
2.03
3.35
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.76
0
-0.98
0.96
2.75
0.82
2.28
3.35
2.62
Live
0.94
0.25
0.90
0.97
2.75
0.85
2.16
3.30
2.81
Run
0.48
0
-0.64
-0.29
0.5
0.11
8.40
1.08
12.50
SbobetSớm
0.79
0
-0.97
1.00
2.75
0.80
2.29
3.11
2.60
Live
0.68
0
-0.84
-0.98
2.75
0.80
2.18
3.21
2.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK Women
ChủHòaKhách
AIK Solna Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK WomenSo Sánh Sức MạnhAIK Solna Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-8] Vittsjo GIK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16556213020831.3%
8512101016662.5%
804411204110.0%
6132711616.7%
[SWE Damallsvenskan-6] AIK Solna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16817182125650.0%
75029515771.4%
931591610733.3%
630387950.0%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK Women            
Chủ - Khách
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)AIK Solna (W)
Vittsjo GIK (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)AIK Solna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD124-08-242 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.43-0.30-0.39T0.820.001.00TT
SWE WD120-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3---T---
SWE WD122-10-221 - 0
(1 - 0)
- ---T---
SWE WD124-04-220 - 3
(0 - 1)
1 - 8-0.29-0.30-0.56T0.90-0.500.80TT
SWE WD130-10-211 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.18-0.26-0.71B0.95-1.000.75BX
SWE WD113-05-214 - 0
(3 - 0)
10 - 1-0.77-0.22-0.16T0.95-0.670.75TT
SWE WD109-08-150 - 4
(0 - 3)
3 - 7---T---
SWE WD116-05-153 - 2
(1 - 2)
- -0.82-0.18-0.12T0.91-0.570.85TT
SWE WD124-08-140 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.27-0.26-0.59T0.81-0.750.95TX
SWE WD126-04-143 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.68-0.25-0.20T0.851.000.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK Women            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Brommapojkarna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Umea IK (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD126-04-252 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.30-0.32H0.780.250.92TT
SWE WD118-04-251 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.31-0.50B0.80-0.5-0.98BT
SWE WD113-04-255 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.95-0.12-0.05B0.872.50.89BT
SWE WD129-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 13---T--
SWE WD122-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.63-0.28-0.21H0.830.750.99TX
SWEC-W15-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5---H--
SWEC-W09-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B--
SWEC-W03-03-257 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.88-0.17-0.10B0.8620.84BT
INT CF22-02-253 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF21-02-253 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

AIK Solna Women            
Chủ - Khách
AIK Solna (W)Brommapojkarna (W)
AIK Solna (W)Malmo (W)
IFK Norrkoping DFK (W)AIK Solna (W)
IK Uppsala (W)AIK Solna (W)
Pitea IF (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Linkopings (W)
AIK Solna (W)Orebro (W)
IFK Norrkoping DFK (W)AIK Solna (W)
Kristianstads DFF (W)AIK Solna (W)
PK-35 RY (W)AIK Solna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD126-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.36-0.27-0.490.87-0.250.83X
SWE WD119-04-251 - 4
(1 - 2)
7 - 5-0.37-0.29-0.490.86-0.250.84T
SWE WD113-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.25-0.190.8610.90X
INT CF04-04-250 - 3
(0 - 2)
- -----
SWE WD130-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.53-0.31-0.310.890.50.81X
SWE WD122-03-252 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.43-0.28-0.420.8900.93X
SWEC-W16-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 5-----
SWEC-W10-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.55-0.28-0.320.820.50.88X
SWEC-W02-03-252 - 1
(0 - 0)
9 - 2-----
INT CF23-02-251 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Vittsjo GIK WomenSo sánh số liệuAIK Solna Women
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 26Tổng số mất bàn13
  • 2.6Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
AIK Solna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
Vittsjo GIK Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem125.0%125.0%Xem
AIK Solna Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vittsjo GIK WomenThời gian ghi bànAIK Solna Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vittsjo GIK WomenChi tiết về HT/FTAIK Solna Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Vittsjo GIK WomenSố bàn thắng trong H1&H2AIK Solna Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD111-05-2025KháchKristianstads DFF (W)8 Ngày
SWE WD118-05-2025ChủLinkopings (W)15 Ngày
SWE WD125-05-2025ChủMalmo (W)22 Ngày
AIK Solna Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD111-05-2025ChủHammarby (W)8 Ngày
SWE WD118-05-2025KháchDjurgardens (W)15 Ngày
SWE WD125-05-2025KháchVaxjo (W)22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng50.0% [8]
  • [5] 31.3%Hòa6.3% [8]
  • [6] 37.5%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [2] 12.5%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Vittsjo GIK Women VS AIK Solna Women ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình