Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jackson Rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Quiñonez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mario Valero Sanchez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B. Corozo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | John Mero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Richard Celis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
31 | Edison Carcelen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elian Carlos Carabalí Bernardo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Fabian cuero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | ![]() |
- | Jose andrade | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
0 | Orlando Herrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcelo Estigarribia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |