So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1
0.85
0.95
3.5
0.75
4.15
4.19
1.49
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
1.00
3.5
0.80
4.33
3.75
1.62
Live
0.90
-1
0.90
0.83
3.25
0.98
4.75
3.90
1.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
-1
0.86
0.96
3.5
0.76
4.15
4.20
1.49
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Afturelding (w)
ChủHòaKhách
IA Akranes (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Afturelding (w)So Sánh Sức MạnhIA Akranes (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-10] Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
910832931011.1%
40042160100.0%
51041133820.0%
6105122316.7%
[ICE Women's Division 1-8] IA Akranes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
923412179822.2%
52128107640.0%
402247290.0%
6123813516.7%

Thành tích đối đầu

Afturelding (w)            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)Afturelding (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD108-05-252 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.72-0.22-0.19B0.86-0.800.90BX
ICE WLC08-03-254 - 1
(2 - 1)
- ---B---
ICE LD122-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 6---H---
ICE LD121-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.66-0.23-0.23T0.891.000.93TX
ICE WLC05-04-242 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.23-0.21-0.68H-0.98-1.000.80BT
ICE LD104-09-210 - 3
(0 - 1)
3 - 5---T---
ICE LD130-06-213 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.83-0.17-0.12T-0.98-0.500.80TX
ICE FBC W02-02-204 - 3
(4 - 0)
3 - 2---B---
ICE WLC02-04-162 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ICE WLC24-04-154 - 1
(0 - 0)
7 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Afturelding (w)            
Chủ - Khách
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Keflavik (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD104-07-253 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ICE LD119-06-255 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.87-0.15-0.11B0.932.250.83BT
ICE LD112-06-250 - 3
(0 - 1)
6 - 7---B--
ICE LD105-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 10---T--
ICE LD126-05-250 - 8
(0 - 5)
2 - 3---B--
ICE LD122-05-253 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.20-0.16B0.761.50.94BX
ICE LD116-05-251 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.23-0.68B0.98-10.84BX
ICE LD108-05-252 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.72-0.22-0.19B0.861.250.90BX
ICE LD103-05-251 - 3
(0 - 2)
- ---B--
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

IA Akranes (w)            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)Fylkir (W)
IA Akranes (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Haukar (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
Grotta (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Keflavik (W)
Njardvik Grindavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Fylkir (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Njardvik Grindavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD130-06-254 - 3
(2 - 1)
8 - 2-0.59-0.26-0.300.900.750.80T
ICE LD119-06-250 - 1
(0 - 1)
- -----
ICE LD112-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.27-0.450.76-0.251.00X
ICE LD105-06-251 - 5
(1 - 2)
- -----
ICE LD128-05-252 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.51-0.27-0.340.960.50.80X
ICE LD122-05-251 - 1
(0 - 0)
- -----
ICE LD117-05-251 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.50-0.27-0.380.800.250.90X
ICE LD108-05-252 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.72-0.22-0.19B0.861.250.90BX
ICE LD103-05-253 - 1
(2 - 0)
- -----
ICE WC19-04-250 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Afturelding (w)So sánh số liệuIA Akranes (w)
  • 3Tổng số ghi bàn12
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 31Tổng số mất bàn18
  • 3.1Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 90.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
40130.0%Xem125.0%375.0%Xem
IA Akranes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
Afturelding (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
IA Akranes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Afturelding (w)Thời gian ghi bànIA Akranes (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Afturelding (w)Chi tiết về HT/FTIA Akranes (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Afturelding (w)Số bàn thắng trong H1&H2IA Akranes (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afturelding (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD120-07-2025ChủHaukar (W)4 Ngày
ICE LD125-07-2025KháchKeflavik (W)9 Ngày
ICE LD130-07-2025ChủHK Kopavogur (W)14 Ngày
IA Akranes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD120-07-2025KháchKR Reykjavik (W)4 Ngày
ICE LD125-07-2025ChủNjardvik Grindavik (W)9 Ngày
ICE LD130-07-2025KháchKeflavik (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng22.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [2]
  • [8] 88.9%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa22.2% [2]
  • [4] 44.4%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    3.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    3.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [7] 77.78%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Afturelding (w) VS IA Akranes (w) ngày 17-07-2025 - Thông tin đội hình