So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1.5
0.94
0.94
3.75
0.76
1.26
5.10
6.20
Live
0.65
1.5
-0.95
0.65
3.5
-0.95
1.23
5.30
6.70
Run
0.24
0
-0.54
-0.47
2.5
0.17
1.05
7.30
23.00
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.90
3.5
0.90
1.57
4.75
3.80
Live
0.92
1.75
0.87
0.92
4
0.87
1.27
6.25
6.00
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.21
2.5
0.14
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
1.25
0.81
0.93
3.5
0.83
1.42
4.65
5.00
Live
0.59
1.25
-0.83
0.58
3.5
-0.82
1.29
5.40
6.30
Run
-0.39
0.25
0.15
-0.37
2.5
0.15
1.06
4.90
47.00
188betSớm
0.77
1.5
0.95
0.95
3.75
0.77
1.26
5.10
6.20
Live
0.66
1.5
-0.94
0.66
3.5
-0.94
1.23
5.30
6.70
Run
0.25
0
-0.53
-0.46
2.5
0.18
1.05
7.30
23.00
SbobetSớm
0.91
1.25
0.85
0.91
3.5
0.85
1.39
4.28
4.94
Live
0.58
1.25
-0.83
0.68
3.5
-0.93
1.28
5.00
5.80
Run
0.28
0
-0.48
-0.32
2.5
0.18
1.06
5.50
36.00

Bên nào sẽ thắng?

HK Kopavogur Women
ChủHòaKhách
Afturelding Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HK Kopavogur WomenSo Sánh Sức MạnhAfturelding Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-3] HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181215492937366.7%
9612231019366.7%
9603261918466.7%
660017318100.0%
[ICE Women's Division 1-10] Afturelding Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182016126161011.1%
910893131011.1%
91083303911.1%
600632100.0%

Thành tích đối đầu

HK Kopavogur Women            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1---T---
ICE WLC03-04-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9---T---
ICE LD131-08-241 - 4
(1 - 1)
4 - 6---T---
ICE LD127-06-241 - 3
(1 - 1)
8 - 0-0.52-0.27-0.32B0.910.500.85BT
ICE WLC26-02-242 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ICE WLC22-02-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3---B---
ICE LD110-08-235 - 0
(3 - 0)
3 - 1-0.51-0.26-0.35T0.960.500.80TT
ICE LD102-06-230 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.30-0.27-0.55T1.00-0.500.82TX
ICE LD126-07-210 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.18-0.20-0.74B0.82-1.500.94BX
ICE LD122-05-216 - 2
(3 - 0)
6 - 3---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

HK Kopavogur Women            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC12-05-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.24-0.29T0.870.750.89TX
ICE LD108-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.15-0.10T0.942.250.82TX
ICE LD103-05-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4---T--
ICE WC27-04-250 - 7
(0 - 3)
6 - 19---T--
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1---T--
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3---T--
ICE WLC03-04-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9---T--
ICE WLC21-03-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ICE WLC06-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8---B--
ICE WLC27-02-254 - 2
(4 - 0)
3 - 3-0.61-0.23-0.29T0.800.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

Afturelding Women            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Haukar (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
IR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD108-05-252 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.72-0.22-0.190.861.250.90X
ICE LD103-05-251 - 3
(0 - 2)
- -----
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1---T--
ICE WLC03-04-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9---T--
ICE WLC14-03-250 - 6
(0 - 3)
- -----
ICE WLC08-03-254 - 1
(2 - 1)
- -----
ICE WLC27-02-253 - 4
(2 - 1)
- -----
ICE WLC20-02-255 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.42-0.26-0.470.9600.74T
ICE LD107-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-----
ICE LD131-08-241 - 4
(1 - 1)
4 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

HK Kopavogur WomenSo sánh số liệuAfturelding Women
  • 25Tổng số ghi bàn9
  • 2.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn35
  • 0.8Trung bình mất bàn3.5
  • 80.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua100.0%

Thống kê kèo châu Á

HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Afturelding Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
HK Kopavogur Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Afturelding Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HK Kopavogur WomenThời gian ghi bànAfturelding Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HK Kopavogur WomenChi tiết về HT/FTAfturelding Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HK Kopavogur WomenSố bàn thắng trong H1&H2Afturelding Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HK Kopavogur Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD128-05-2025KháchKeflavik (W)5 Ngày
ICE LD106-06-2025KháchIA Akranes (W)14 Ngày
ICE LD113-06-2025ChủIBV Vestmannaeyjar (W)21 Ngày
Afturelding Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD128-05-2025ChủIBV Vestmannaeyjar (W)5 Ngày
ICE LD106-06-2025KháchFylkir (W)14 Ngày
ICE LD113-06-2025ChủNjardvik Grindavik (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 66.7%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [2]
  • [5] 27.8%Bại88.9% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [0]
  • [2] 11.1%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    2.72 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    3.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 70.00% [7]

HK Kopavogur Women VS Afturelding Women ngày 23-05-2025 - Thông tin đội hình