

| [MYA League 1-] Yarmanya United FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [MYA League 1-] Myanmar Universitet |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 10 | 50.0% |
| Yarmanya United FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Yarmanya United FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Myanmar Universitet |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MYA D2 | 24-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA Cup | 25-04-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA Cup | 12-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA D2 | 12-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA D2 | 30-08-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA D2 | 23-08-23 | 7 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA D2 | 12-08-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA D2 | 05-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA D2 | 30-07-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MYA D2 | 21-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Yarmanya United FC |
| Yarmanya United FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||