Paris FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Obed NkambadioThủ môn00010007.32
29Pierre-Yves HamelTiền đạo20000006.58
7Alimani GoryTiền đạo00010007.03
11Jean-Philippe KrassoTiền đạo30220018.97
Bàn thắngThẻ đỏ
12Nouha DickoTiền đạo11001006.94
1Rémy RiouThủ môn00000000
2Tuomas OllilaHậu vệ00000005.88
4Vincent MarchettiTiền vệ00000005.91
20Julien LopezTiền đạo10000006.54
Thẻ vàng
8Lohann DoucetTiền vệ00000000
31Samir CherguiHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
5Moustapha MbowHậu vệ10000006.95
15Timothée KolodziejczakHậu vệ00000006.36
28Thibault De SmetHậu vệ00000006.24
13Mathieu CafaroHậu vệ10110007.07
Bàn thắngThẻ vàng
21Maxime LópezTiền vệ10010106.37
17Adama CamaraTiền vệ00050007.2
10Ilan KebbalTiền vệ10020006.49
Thẻ vàng
Lorient
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Mohamed BambaTiền đạo10000006.57
28Sambou SoumanoTiền đạo30100006.82
Bàn thắng
10Pablo PagisTiền đạo20010106.49
Thẻ vàng
93Joel MvukaTiền đạo00010005.81
-Formose MendyHậu vệ00000000
1Benjamin LeroyThủ môn00000000
-Isaac JamesTiền vệ00000000
7Bandiougou FadigaTiền đạo10010005.94
-Eli KroupiTiền đạo30100016.42
Bàn thắng
38Yvon MvogoThủ môn00000005.93
2Igor SilvaHậu vệ00000005.58
Thẻ vàng
-Julien LaporteHậu vệ00000006.82
3Montassar TalbiHậu vệ10000006.07
44Darlin YongwaHậu vệ00040005.66
6Laurent AbergelTiền vệ11010006.23
77Panos KatserisHậu vệ00010005.75
17Jean-Victor MakengoTiền vệ00000005.49
62Arthur AvomTiền vệ20000006.29

Paris FC vs Lorient ngày 08-03-2025 - Thống kê cầu thủ