Corum Belediyespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27H. AkınayThủ môn00000006.01
-Durel AvounouTiền vệ00000005.92
-Ali AkmanTiền đạo20010006.21
22Kerem KalafatHậu vệ00000006.12
-Atila TuranHậu vệ50020006.63
Thẻ vàng
-Loïck LandreHậu vệ00000006.53
-Zargo TouréHậu vệ01000006.29
39Erkan KaşHậu vệ00010006.22
Thẻ vàng
6Ferhat YazganTiền vệ50200007.98
Bàn thắngThẻ vàng
92Atakan CangözTiền vệ00000006.52
99Eren KaradağTiền đạo20020006.41
Thẻ vàng
8Atakan AkkaynakTiền vệ30100006.98
Bàn thắng
-Burak SüleymanTiền đạo00011006.58
-Thomas VerheydtTiền đạo00000006.35
Thẻ vàng
-S. KayaTiền đạo00000000
-Ahmethan KöseTiền đạo00000000
1Ahmet Said KivancThủ môn00000000
25Kadir SevenHậu vệ00000005.88
Thẻ vàng
-O. SolTiền vệ00000005.77
-T. ErgülTiền vệ00000000
-Joshgun DiniyevHậu vệ00000000
Erokspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Furkan OrakHậu vệ00010006.46
8Alper KaramanTiền vệ10010006.25
26Ryan JackTiền vệ00001006.83
-A. KaramanTiền vệ10010000
9Hamza ČatakovićTiền đạo00000006.31
-Janne-Pekka LaineTiền vệ00000005.97
-Ekrem KılıçarslanThủ môn00000006.59
15F. NzabaHậu vệ00000006.27
Thẻ vàng
16Anil Seyfettin YasarHậu vệ00000006.45
-Sakıb AytaçHậu vệ00010004.97
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Mücahit AlbayrakHậu vệ10000006.11
-M. MertHậu vệ00000000
-Eşref KorkmazoğluHậu vệ00000005.86
-E. KafkasyalıThủ môn00000000
-Óscar PinchiTiền đạo00000000
-İ. FuratTiền đạo00000000
11Mame Mor FayeTiền đạo00010005.93
10Ufuk AkyolTiền vệ00000005.8
-Oğuz CeylanHậu vệ00000000
-F. OrakHậu vệ00010000
4Tugay KaçarTiền vệ10000006.44
-Junior FernandesTiền đạo20200008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
12Olarenwaju KayodeTiền đạo40110006.9
Bàn thắngThẻ vàng

Corum Belediyespor vs Erokspor ngày 05-04-2025 - Thống kê cầu thủ