| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Noah Powder | Hậu vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.37 |   | 
| - | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 |  | 
| - | Johnny Fenwick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
| 17 | Daniel Robles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.36 | |
| - | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
| - | Billy King | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | 
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | azriel gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
| - | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 |  | 
| 21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
| 17 | Kimarni Smith | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.82 | |
| 9 | josh dolling | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 |