| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Benjamin·Martino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Simon Jillson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joey Akpunonu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
| - | Forster Ajago | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Axel Picazo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
| 17 | Jonathan Bolanos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Axel picazo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Christopher Tian-Long Tiao | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Andrew Baiera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jake Rozhansky | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jonathan jimenez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Peter Molinari | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Will Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Jonathan Shore | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |