Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
11 | Raúl Mendiola | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
17 | O. Lemus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Ashkanov Apollon | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.52 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Johnny Fenwick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
- | Billy King | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Brecc Evans | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | edward delgado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
17 | Daniel Robles | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | ![]() |
- | Jake Keegan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Powder | Hậu vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.81 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.44 | ![]() |
- | Enock Kwakwa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.99 |