

| [MEX Liga Premier Serie A-] CEFOR Chiapas | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 13 | 6 | 16.7% | 
| [MEX Liga Premier Serie A-] CD Delfines Coatzacoalcos | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| CEFOR Chiapas | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CEFOR Chiapas | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 04-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 22-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 23-10-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 15-10-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 24-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 24-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 11-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 14-10-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD Delfines Coatzacoalcos | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CEFOR Chiapas | 
| CEFOR Chiapas | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||