Imabari FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
50Yuta MikadoTiền vệ00000000
44Genta ItoThủ môn00000000
4Ryota LchiharaHậu vệ00000000
-Tomoki HinoTiền đạo00000006.51
13Kosuke FujiokaTiền đạo10000006.65
18Hikaru AraiTiền vệ10000006.95
37Rei UmekiHậu vệ11010006.39
1Kotaro TachikawaThủ môn00000007.58
Thẻ đỏ
16Rio OmoriHậu vệ00010006.63
17Kyota MochiiTiền vệ00000006.23
9Takatora KondoTiền vệ40010006.77
Thẻ vàng
2Tetsuya KatoHậu vệ10000006.83
77Junya KatoTiền vệ00000007.06
11Wesley Tanque da SilvaTiền đạo10010006.32
14kenshin yubaTiền vệ10000006.51
10IndioTiền đạo20000006.36
5Danilo CardosoHậu vệ00000007.54
24yuri takeuchiHậu vệ00000000
33Shuta SasaTiền vệ10000006.89
7Takafumi YamadaTiền vệ00000006.58
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Takamitsu TomiyamaTiền đạo00010006.7
41Teppei YachidaTiền vệ10000006.45
26Mizuki HamadaHậu vệ00000006.52
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000006.22
14Toya IzumiTiền đạo10000006.29
1Takashi KasaharaThủ môn00000006.77
7Masato KojimaTiền vệ10000006.58
22Rikiya MotegiHậu vệ21000006.17
Thẻ vàng
90Oriola SundayTiền đạo00000006.44
10Yuta ToyokawaTiền đạo20000006.34
55GabrielHậu vệ30000006.38
29CapriniTiền đạo10000006.99
42kazushi fujiiTiền đạo20000006.87
4Rion IchiharaHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
21Yuki KatoThủ môn00000000
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000000
33Takuya WadaTiền vệ00000000
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ00000000
-Nakayama K.-00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00000000

Imabari FC vs RB Omiya Ardija ngày 20-04-2025 - Thống kê cầu thủ