

| [UEFA Youth League-] 2 Korriku U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 1 | 9 | 9 | 12 | 80.0% |
| [UEFA Youth League-] Dinamo Kyiv U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 5 | 12 | 50.0% |
| 2 Korriku U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dinamo KyivU19KF 2 Korriku U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA YL U19 | 27-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.19 | -0.09 | B | 0.80 | -0.57 | 0.90 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| 2 Korriku U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dinamo KyivU19KF 2 Korriku U19 |
| UCD U19KF 2 Korriku U19 |
| KF 2 Korriku U19UCD U19 |
| KF 2 Korriku U19FK Bylis Ballsh U19 |
| FK Bylis Ballsh U19KF 2 Korriku U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA YL U19 | 27-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.19 | -0.09 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
| UEFA YL U19 | 06-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.18 | T | 0.98 | 1.25 | 0.78 | T | T |
| UEFA YL U19 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | T |
| UEFA YL U19 | 02-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | H |
| UEFA YL U19 | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Dinamo Kyiv U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA YL U19 | 27-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.19 | -0.09 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
| UEFA YL U19 | 06-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.13 | -0.19 | -0.81 | 0.98 | -1.5 | 0.78 | T | ||
| UEFA YL U19 | 23-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.18 | 0.98 | 1.25 | 0.78 | X | ||
| Europe CEC | 26-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Europe CEC | 24-07-22 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Europe CEC | 23-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA YL U19 | 07-04-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | H | ||
| UEFA YL U19 | 09-02-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
| UEFA YL U19 | 08-12-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | -0.99 | 1 | 0.81 | X | ||
| UEFA YL U19 | 23-11-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | 0.80 | 2.25 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
| 2 Korriku U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| 2 Korriku U19 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||