

| [BRA Copa Fares Lopes-] Caucaia CE | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% | 
| [BRA Copa Fares Lopes-] Floresta CE | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% | 
| Caucaia CE | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Floresta CECaucaia CE | 
| Floresta CECaucaia CE | 
| Floresta CECaucaia CE | 
| Floresta CECaucaia CE | 
| Caucaia CEFloresta CE | 
| Floresta CECaucaia CE | 
| Floresta CECaucaia CE | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil CFL | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Brazil CFL | 10-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | H | 0.88 | 0.00 | 0.88 | H | X | 
| INT CF | 28-01-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CE | 08-01-20 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T | 
| Brazil CFL | 20-10-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.58 | -0.30 | -0.27 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T | 
| Brazil CFL | 14-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X | 
| BRA CEB | 28-09-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| Caucaia CE | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil CFL | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil CFL | 21-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil CFL | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil CFL | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil CFL | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CE | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.59 | -0.30 | -0.26 | B | 0.70 | 0.5 | 1.00 | B | X | 
| BRA CE | 12-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CE | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | H | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | X | 
| BRA CE | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CE | 29-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Floresta CE | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil CFL | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil CFL | 21-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 18-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 13-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D3 | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | -0.98 | 1 | 0.74 | X | ||
| BRA D3 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 6 | -0.30 | -0.33 | -0.47 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | ||
| BRA D3 | 12-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | -0.93 | 0.25 | 0.74 | T | ||
| BRA D3 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.62 | -0.29 | -0.20 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
| BRA D3 | 29-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Caucaia CE | 
| Caucaia CE | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||