So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.78
0.92
2.25
0.84
2.62
3.15
2.36
Live
0.97
0
0.91
0.97
2.25
0.89
2.56
3.25
2.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
1.5
0.02
23.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.98
2.25
0.83
2.60
3.00
2.55
Live
0.97
0
0.82
0.95
2.25
0.85
2.60
3.00
2.50
Run
0.72
0
-0.93
-0.14
1.5
0.08
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.88
0
0.92
0.94
2.25
0.86
2.66
2.95
2.47
Live
-0.99
0
0.83
1.00
2.25
0.82
2.70
2.92
2.46
Run
0.79
0
-0.92
-0.25
1.5
0.15
64.00
4.90
1.14
188betSớm
0.96
0
0.82
0.93
2.25
0.85
2.62
3.15
2.37
Live
0.98
0
0.92
0.98
2.25
0.90
2.56
3.25
2.50
Run
0.74
0
-0.84
-0.14
1.5
0.02
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.98
0
0.84
0.96
2.25
0.84
2.59
2.92
2.42
Live
-0.98
0
0.82
-0.98
2.25
0.80
2.69
2.95
2.43
Run
0.70
0
-0.83
-0.24
1.5
0.12
105.00
6.10
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Thespa Kusatsu Gunma
ChủHòaKhách
Tochigi SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Thespa Kusatsu GunmaSo Sánh Sức MạnhTochigi SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 6H 0B
    0T 6H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-16] Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2569103438271624.0%
143741413161521.4%
113262025111527.3%
622286833.3%
[JPN J3-8] Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
259610222433836.0%
13625141220846.2%
12345812131125.0%
6303910950.0%

Thành tích đối đầu

Thespa Kusatsu Gunma            
Chủ - Khách
Tochigi SCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuTochigi SC
Tochigi SCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuTochigi SC
Tochigi SCThespa Kusatsu
Tochigi SCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuTochigi SC
Tochigi SCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuTochigi SC
Tochigi SCThespa Kusatsu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D307-06-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.42-0.34-0.36T0.760.00-0.94TX
JPN D220-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.32-0.30-0.46H0.96-0.250.92BX
JPN D208-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.42-0.34-0.36H-0.880.250.76TH
JPN D206-08-231 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.33-0.32-0.42T0.82-0.25-0.94TX
JPN D202-04-231 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.32-0.31T0.920.250.96TT
JPN D204-09-221 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.31-0.29H0.820.25-0.94TH
JPN D212-06-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.34-0.31H0.990.250.89TX
JPN D225-08-210 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.47-0.33-0.29T0.850.25-0.97TX
JPN D229-05-210 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.32-0.44H0.90-0.250.98BX
JPN D206-12-202 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.48-0.32-0.25H-0.930.500.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Thespa Kusatsu Gunma            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuOsaka FC
Thespa KusatsuKagoshima United
Tochigi CityThespa Kusatsu
Thespa KusatsuAC Nagano Parceiro
Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuZweigen Kanazawa FC
Vanraure Hachinohe FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuKamatamare Sanuki
Kashima AntlersThespa Kusatsu
Tochigi SCThespa Kusatsu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-08-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.28-0.30-0.52T0.94-0.50.94TX
JPN D326-07-252 - 3
(1 - 2)
8 - 8-0.31-0.31-0.51B0.85-0.50.97BT
JPN D319-07-251 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.65-0.27-0.20H0.770.75-0.95TX
JPN D312-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.46-0.32-0.34H0.980.250.84TX
JPN D305-07-251 - 3
(0 - 2)
4 - 13-0.48-0.30-0.34T0.870.250.95TT
JPN D328-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.31-0.43B-0.9600.78BX
JPN D322-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.50-0.33-0.30B-0.980.50.80BH
JPN D315-06-253 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.44-0.32-0.36H-0.970.250.79TT
JE Cup11-06-254 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.91-0.14-0.07B0.872.250.95BT
JPN D307-06-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.42-0.34-0.36T0.760-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Tochigi SCAzul Claro Numazu
Tochigi CityTochigi SC
Tochigi SCSC Sagamihara
Kamatamare SanukiTochigi SC
Kagoshima UnitedTochigi SC
Tochigi SCMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriTochigi SC
Fukushima United FCTochigi SC
Tokyo VerdyTochigi SC
Tochigi SCThespa Kusatsu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.50-0.31-0.281.000.50.88T
JPN D326-07-250 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.58-0.31-0.240.970.750.85X
JPN D320-07-251 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.45-0.34-0.330.930.250.89T
JPN D312-07-254 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.33-0.34-0.450.85-0.250.97T
JPN D305-07-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.51-0.32-0.290.960.50.86X
JPN D328-06-253 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.48-0.33-0.310.800.25-0.98T
JPN D321-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.32-0.33-0.470.95-0.250.87T
JPN D315-06-252 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.33-0.31-0.480.97-0.250.85T
JE Cup11-06-253 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.78-0.21-0.130.971.50.85T
JPN D307-06-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.42-0.34-0.36T0.760-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thespa Kusatsu GunmaSo sánh số liệuTochigi SC
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Thespa Kusatsu Gunma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem7XemXem9XemXem30.4%XemXem15XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
13XemXem3XemXem5XemXem5XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tochigi SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem5XemXem11XemXem7XemXem21.7%XemXem12XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem3XemXem7XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
622233.3%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Thespa Kusatsu GunmaThời gian ghi bànTochigi SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Thespa Kusatsu GunmaChi tiết về HT/FTTochigi SC
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    13
    10
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Thespa Kusatsu GunmaSố bàn thắng trong H1&H2Tochigi SC
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    14
    12
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Thespa Kusatsu Gunma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-08-2025KháchKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D306-09-2025KháchFC Ryukyu14 Ngày
JPN D313-09-2025KháchGiravanz Kitakyushu21 Ngày
Tochigi SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-08-2025ChủNara Club7 Ngày
JPN D306-09-2025KháchMiyazaki14 Ngày
JPN D313-09-2025KháchKochi United21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng36.0% [9]
  • [9] 36.0%Hòa24.0% [9]
  • [10] 40.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng12.0% [3]
  • [7] 28.0%Hòa16.0% [4]
  • [4] 16.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Thespa Kusatsu Gunma VS Tochigi SC ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình