Giravanz Kitakyushu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Futo YoshiharaTiền đạo00000000
50Koji SugiyamaHậu vệ00000006.5
41Mitsuki SugimotoThủ môn00000000
17Rimpei OkanoHậu vệ00000006.44
29Seung-jin KohTiền đạo10100017.4
Bàn thắng
11Kohei KiyamaTiền vệ00000006.38
99Ryonosuke KabayamaTiền vệ20000006.8
14Haruki IzawaTiền vệ00000000
27Yuya TanakaThủ môn00000008.02
4Koki HasegawaHậu vệ10000006.33
Thẻ vàng
13Renta HigashiHậu vệ00000006.98
44yuma tsujiokaHậu vệ10000006.96
22Kaoru YamawakiHậu vệ30111018.09
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
32F. TakayanagiTiền vệ20000006.27
34Shoma TakayoshiTiền vệ00000006.67
6Kota HoshiTiền vệ20000006.71
66Daigo TakahashiTiền vệ10100007.93
Bàn thắng
25Raiki TsubogoTiền đạo00010006.22
10Ryo NagaiTiền đạo00000006.24
24Mahiro YoshinagaTiền vệ00000000
Azul Claro Numazu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Yuta nakamuraHậu vệ00000000
20Kengo KawamataTiền đạo10000006.32
29Weverton De Sousa SantosTiền đạo30000006.49
24Kaiyo YanagimachiTiền vệ10020006.24
71Ryohei WatanabeTiền vệ10000006.49
1Kenta WatanabeThủ môn00000000
10Naoki SatoTiền vệ00000000
2Shigeo MiyawakiHậu vệ00000000
35hinata mukaiTiền vệ10000006.15
21Hiroto MaedaThủ môn00000006.86
3Lucas SenaHậu vệ10020006.76
4Gustavo RissiHậu vệ00010006.13
28Koki InoueHậu vệ00000005.85
16Shuma MiharaHậu vệ10010006.05
14Kotaro TokunagaTiền vệ00000006.26
18Takuya SugaiTiền vệ00000006.56
8Kenshiro SuzukiTiền vệ10010006.04
11Yuma MoriTiền vệ21020006.42
23Keita ShirawachiTiền đạo20100008.06
Bàn thắng
9Wadi Ibrahim SuzukiTiền đạo20000006.37

Azul Claro Numazu vs Giravanz Kitakyushu ngày 26-07-2025 - Thống kê cầu thủ