So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.90
2.25
0.80
2.73
3.10
2.18
Live
0.77
-0.25
0.93
0.90
2.25
0.80
2.76
3.10
2.16
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.32
1.5
0.02
1.01
10.00
15.00
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.90
2.25
0.90
3.75
3.10
1.91
Live
0.80
-0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
3.00
2.90
2.30
Run
0.85
0
0.95
-0.11
1.5
0.06
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.72
-0.25
0.98
0.98
2.25
0.72
2.79
2.95
2.21
Live
0.72
-0.25
0.98
0.98
2.25
0.72
2.79
2.95
2.21
Run
0.76
0
0.94
-0.19
1.5
0.04
1.09
4.65
69.00
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.91
2.25
0.81
2.73
3.10
2.18
Live
0.78
-0.25
0.94
0.91
2.25
0.81
2.76
3.10
2.16
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.31
1.5
0.03
1.01
9.90
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Jiangsu WuxiWomen
ChủHòaKhách
Changchun DazhongzhuoyueWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jiangsu WuxiWomenSo Sánh Sức MạnhChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-1] Jiangsu WuxiWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191063241336152.6%
963013221166.7%
10433111115440.0%
6321941150.0%
[CWSL-7] Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775222028736.8%
834110713637.5%
11434121315536.4%
64201651466.7%

Thành tích đối đầu

Jiangsu WuxiWomen            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Jiangsu Wuxi (W)
Changchun Masses Properties (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1---H---
CWPL25-08-240 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.32-0.40B0.760.000.94BX
CWPL05-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.58-0.32-0.25B0.950.750.75BX
CWPL27-08-231 - 0
(0 - 0)
3 - 3---B---
CWPL12-03-231 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.73-0.24-0.18B0.90-0.800.80TT
CWPL04-11-220 - 2
(0 - 2)
- -0.36-0.30-0.49T0.90-0.250.80TX
CWPL20-04-221 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CWPL13-11-211 - 2
(1 - 2)
- ---B---
CWPL25-10-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL12-09-202 - 0
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Jiangsu WuxiWomen            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shanghai RCB (W)
Jiangsu Wuxi (W)ShanXi zhidan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Guangdong Meizhou (W)
ShanXi zhidan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shanghai RCB (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shandong Ticai (W)
Henan Wanxianshan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1---H--
CHN WC25-10-241 - 2
(1 - 1)
- ---B--
CHN WC22-10-242 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CWPL28-09-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CWPL21-09-240 - 1
(0 - 0)
- -0.37-0.33-0.46T0.75-0.250.95TX
CWPL14-09-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL07-09-241 - 1
(1 - 1)
- -0.67-0.27-0.21H0.9310.77TX
CWPL01-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 4---T--
CWPL25-08-240 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.32-0.40B0.7600.94BX
CWPL17-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%

Changchun DazhongzhuoyueWomen            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Changchun Masses Properties (W)Hangzhou YinHang (W)
Hainan Qiongzhong (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Guangdong Meizhou (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)ShanXi zhidan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1---H--
CHN WC25-10-241 - 1
(1 - 1)
- -----
CHN WC22-10-243 - 1
(0 - 1)
- -----
CWPL28-09-243 - 0
(2 - 0)
1 - 3-----
CWPL21-09-241 - 6
(0 - 4)
- -0.06-0.12-0.980.95-2.50.75T
CWPL14-09-241 - 0
(1 - 0)
12 - 14-----
CWPL07-09-240 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.31-0.440.9500.75X
CWPL01-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6-----
CWPL25-08-240 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.32-0.40B0.7600.94BX
CWPL17-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Jiangsu WuxiWomenSo sánh số liệuChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 8Tổng số mất bàn5
  • 0.8Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Jiangsu WuxiWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Jiangsu WuxiWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jiangsu WuxiWomenThời gian ghi bànChangchun DazhongzhuoyueWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jiangsu WuxiWomenChi tiết về HT/FTChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Jiangsu WuxiWomenSố bàn thắng trong H1&H2Changchun DazhongzhuoyueWomen
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jiangsu WuxiWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL15-03-2025KháchHangzhou YinHang (W)3 Ngày
CWPL22-03-2025ChủLiaoning Shenbei Hefeng (W)10 Ngày
CWPL12-04-2025ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)31 Ngày
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL16-03-2025KháchGuangdong Meizhou (W)4 Ngày
CWPL23-03-2025KháchShandong Ticai (W)11 Ngày
CWPL13-04-2025ChủHenan Wanxianshan (W)32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 52.6%Thắng36.8% [7]
  • [6] 31.6%Hòa36.8% [7]
  • [3] 15.8%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [3]
  • [0] 0.0%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Jiangsu WuxiWomen VS Changchun DazhongzhuoyueWomen ngày 12-03-2025 - Thông tin đội hình