| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Ligorna |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% |
| [ITA Serie D-] ACSD Saluzzo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
| Ligorna |
| Chủ - Khách |
|---|
| ACSD SaluzzoLigorna |
| ACSD SaluzzoLigorna |
| LigornaACSD Saluzzo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 23-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 02-02-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.34 | -0.32 | -0.46 | T | 0.83 | -0.25 | 0.93 | T | T |
| ITA S4 | 26-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ligorna |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC VadoLigorna |
| LigornaFossano Calcio |
| AstiLigorna |
| LigornaSanremese |
| Borgaro NobisLigorna |
| LigornaOltrepo |
| ASD Citta Di VareseLigorna |
| AVC VoghereseLigorna |
| LigornaASD Imperia |
| LigornaCairese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | T | 0.81 | -0.25 | 0.89 | T | X |
| ITA S4 | 29-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
| ITA S4 | 26-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 19-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.61 | -0.29 | -0.23 | B | 0.86 | 0.75 | 0.90 | B | X |
| ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.52 | -0.32 | -0.32 | H | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
| ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | H | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
| ACSD Saluzzo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 26-01-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
| ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 22-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Ligorna |
| Ligorna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||