Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.1 | ![]() ![]() |
- | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |