SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Dennis SrbenyTiền đạo20000005.57
11Roberto MassimoTiền vệ00000000
-Nemanja·MotikaTiền vệ00000000
6Sacha BanseTiền vệ20000006.21
-Oualid MhamdiHậu vệ00000000
-Damian MichalskiHậu vệ00000006.15
36Philipp MullerTiền vệ00000000
5Reno munzHậu vệ00000006.31
20Leander PoppTiền đạo00000000
-M. SchulzeThủ môn00000006.18
1Nils-Jonathan KörberThủ môn00000006.04
Thẻ vàng
33Maximilian DietzHậu vệ00010006.62
Thẻ vàng
-Gideon JungHậu vệ00000006.76
27Gian-Luca ItterHậu vệ00010006.31
-Simon AstaHậu vệ00000005.13
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Marco MeyerhoferHậu vệ20000005.58
-Niko GiesselmannHậu vệ20100007.64
Bàn thắng
30Felix KlausTiền vệ40011228.16
Thẻ đỏ
10Branimir HrgotaTiền đạo10030006.3
9Noel FutkeuTiền đạo10000005.67
Thẻ vàng
Preuben Munster
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Charalampos MakridisTiền đạo10010005.29
26Morten BehrensThủ môn00000000
-Luca·BazzoliTiền vệ10000006.21
1Johannes SchenkThủ môn00000006.56
27Jano·Ter-HorstHậu vệ10001006.34
Thẻ vàng
21Rico PreißingerTiền vệ10000006.5
30Etienne AmenyidoTiền đạo00010005.07
20Jorrit HendrixTiền vệ10000005.66
Thẻ vàng
8Joshua MeesTiền đạo50210007.55
Bàn thắng
-Dominik SchadHậu vệ00000000
18Marc LorenzTiền vệ00001007.87
-Daniel·KyerewaaTiền vệ00000000
4David KinsombiTiền vệ10000006.38
-Joel GrodowskiTiền đạo00000000
-Hólmbert Aron FriðjónssonTiền đạo10000006.92
15Simon ScherderHậu vệ10000006.66
2Mikkel KirkeskovHậu vệ00000006.79
16Torge PaetowHậu vệ10000006.58
-András NémethTiền đạo10010006.14
-Lukas·FrenkertHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng

Preuben Munster vs SpVgg Greuther Fürth ngày 18-01-2025 - Thống kê cầu thủ