| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Will Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| 2 | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.04 | |
| - | Christopher Tian-Long Tiao | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jonathan Shore | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Andrew Baiera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jake Rozhansky | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nicholas Kapanadze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jonathan jimenez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ibrahim Janis Covi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| 14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
| 6 | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 24 | Facundo canete | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | Derek Cuevas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Kai Thomas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |