Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oliver Bostock | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Elliot Myles | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Makenzie Bradbury | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ronan Kpakio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | oliver hojer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Olti·Hyseni | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Noah·Markmann | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
15 | malte heyde | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nicolaj tornvig | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Jonathan moalem | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Chidozie obi | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
6 | Noah Lassen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |