

| [INT CF-] ID Boquita |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] CA Juanico |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
| ID Boquita |
| Chủ - Khách |
|---|
| CA JuanicoID Boquita |
| ID BoquitaCA Juanico |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| U Cup | 31-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU AC | 07-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| ID Boquita |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU AC | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| U Cup | 31-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU AC | 09-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU AC | 02-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| URU AC | 25-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU AC | 18-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| URU AC | 04-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| URU AC | 21-05-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU AC | 07-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 29-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CA Juanico |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| U Cup | 19-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| U Cup | 22-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| U Cup | 31-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU AC | 25-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| URU AC | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| URU AC | 07-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU AC | 30-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| URU AC | 23-07-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| URU AC | 17-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||