

| [FIN Kolmonen-] VG 62 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
| [FIN Kolmonen-] MuSa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 1 | 18 | 100.0% |
| VG 62 |
| Chủ - Khách |
|---|
| MaPS MaskuVG 62 |
| VG 62Jazz Pori |
| VG 62PIF Parainen |
| VG 62MuSa |
| TPK PallokerhoVG 62 |
| VG 62TPS Turku II |
| PaiHaVG 62 |
| VG 62Kaarinan Pojat |
| MaPS MaskuVG 62 |
| VG 62Aland |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 17-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 22-03-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 15-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 07-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 01-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 25-08-23 | 2 - 7 (0 - 4) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 18-08-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 11-08-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 05-08-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| MuSa |
| Chủ - Khách |
|---|
| MuSaIFK Mariehamn II |
| MuSaTPV Tampere |
| TuWeMuSa |
| MaPS MaskuMuSa |
| MuSaSaaksjarven Loiske |
| TPV/2MuSa |
| Inter Turku IIMuSa |
| MuSaKaarinan Pojat |
| VG 62MuSa |
| MuSaWilpas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 26-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 01-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 19 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 02-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 26-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 15-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 08-09-23 | 7 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| VG 62 |
| VG 62 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||