Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-H. ShibliHậu vệ00010006.5
-ron ungerHậu vệ00010006.2
-Roei ShukraniTiền vệ00000006.5
16Muhamad ShakerTiền vệ00000006.4
-Omar NahfaouiThủ môn00000000
10Saar FadidaTiền vệ00000000
1Gad AmosThủ môn00000006.8
-SambinhaHậu vệ00000007.1
-Usman MohammedTiền vệ30010006.8
-Ezekiel HentyTiền đạo10010006.3
-Ihab GanaemTiền vệ10000006.3
-Karlo BručićHậu vệ00000006.7
-Omri AltmanTiền đạo10000006.6
3Mor bramiHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Sayd Abu FarhiTiền đạo10020000
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Wilson HarrisTiền đạo50110007.5
Bàn thắngThẻ đỏ
0Ido CohenHậu vệ40010007.1
Thẻ vàng
-alon azugiHậu vệ00010007.5
-Plamen GalabovHậu vệ00000007.4
-Vitalie DamașcanTiền đạo40110007.4
Bàn thắng
28Niv·YehoshuaTiền vệ10020006.6
Thẻ vàng
17Aviv SalemHậu vệ00010006.8
-Eden ShamirTiền vệ00000007
10Idan VeredTiền đạo00000006.5
26Guy DeznetHậu vệ00000000
9Liran HazanTiền vệ00000006.3
-Antreas KaroHậu vệ00000000
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
-Anas MahamidTiền đạo00000006.3
-Jordy SoladioTiền đạo00000000

Maccabi Bnei Reineh vs Maccabi Petah Tikva FC ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ